Có 2 kết quả:

高空作业 gāo kōng zuò yè ㄍㄠ ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ高空作業 gāo kōng zuò yè ㄍㄠ ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to work high above the ground

Từ điển Trung-Anh

to work high above the ground