Có 2 kết quả:
高空作业 gāo kōng zuò yè ㄍㄠ ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ • 高空作業 gāo kōng zuò yè ㄍㄠ ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ
gāo kōng zuò yè ㄍㄠ ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to work high above the ground
Bình luận 0
gāo kōng zuò yè ㄍㄠ ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to work high above the ground
Bình luận 0